| 小老妹,你不得了  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister, cant you | ⏯ | 
| 你知道我今年刚生了小妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  You know I just had a little sister this year | ⏯ | 
| 小妹,你多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, how old are you | ⏯ | 
| 妹妹今年五岁了  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister is five years old | ⏯ | 
| 今天妹妹的意思,小宝贝,你把小说  🇨🇳 | 🇬🇧  Today sister means, baby, you put the novel | ⏯ | 
| 小妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister | ⏯ | 
| 你妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Your sister | ⏯ | 
| 小妹你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, little sister | ⏯ | 
| 见面了,你就认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  When we meet, you know each other | ⏯ | 
| 你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt your sister my sister | ⏯ | 
| 小逼妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Little force sister | ⏯ | 
| 妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister You are a beautiful sister | ⏯ | 
| 妹妹你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello sister | ⏯ | 
| 你是妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a sister | ⏯ | 
| 不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ | 
| 找小妹找小妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Look for the little sister to find the little sister | ⏯ | 
| 不管你相不相信,这就是我的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Believe it or not, this is my sister | ⏯ | 
| 认得认得你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I recognize you | ⏯ | 
| 我妹妹六岁了  🇨🇳 | 🇬🇧  My sisters six years old | ⏯ | 
| 小妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youngest sister | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ |