| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
| 我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| 中国的新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
| 中国明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese stars | ⏯ |
| 中国新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
| 关于中国的旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 About Chinas tourism | ⏯ |
| 家庭聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Family dinner | ⏯ |
| 日本关于中国的书 🇨🇳 | 🇬🇧 A Japanese book about China | ⏯ |
| 一本关于中国的书 🇨🇳 | 🇬🇧 A book about China | ⏯ |
| 是的。 中国有新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. Theres a New Year in China | ⏯ |
| 这个是中国区别于其他国家新年的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first day of the Chinese New Year, which is different from other countries | ⏯ |
| 问,姚明关于他的新卧室 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask, Yao Ming about his new bedroom | ⏯ |
| 见李明的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet Li Mings family | ⏯ |
| 关于她来中国的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 About her coming to China | ⏯ |
| 中国农历新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
| 中国新年到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Chinese New Year | ⏯ |
| 中国要新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 China is going to have a New Year | ⏯ |
| 中国新年后吧 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Chinese New Year | ⏯ |
| 在家庭中 🇨🇳 | 🇬🇧 In the family | ⏯ |
| 春节是中国的新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival is the Chinese New Year | ⏯ |
| 中国新年的十五日 🇨🇳 | 🇬🇧 The 15th Day of the Chinese New Year | ⏯ |
| 今年中国新年很早 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year is very early this year | ⏯ |