| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| 我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| 你现现在在新西兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in New Zealand now | ⏯ |
| 现在圣诞促销 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Christmas Promotions | ⏯ |
| 现在圣诞节总是过得很快 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is always fast now | ⏯ |
| 现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
| 现在很硬 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard now | ⏯ |
| 现在很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well now | ⏯ |
| 对不起,我现在很忙,没时间陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im busy now, I dont have time to stay with you | ⏯ |
| 你现在是中午对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at noon now, arent you | ⏯ |
| 也许你现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre busy right now | ⏯ |
| 你现在也很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 You are young now | ⏯ |
| 圣诞节是你们的节日,新年对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is your holiday, is new year right | ⏯ |
| 圣诞节是在25号,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is on the 25th, isnt it | ⏯ |
| 你现在在新西兰好生活的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre living a good life in New Zealand right now | ⏯ |
| 现在圣诞节总是过得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Christmas is always having a good time | ⏯ |
| 在现在音乐对我们来说很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Music is very important to us now | ⏯ |
| 现在交钱对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right to pay now | ⏯ |
| 现在电脑是对 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the computer is right | ⏯ |
| 啊对,现在没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah yes, not now | ⏯ |
| 现在的人很现实 🇨🇳 | 🇬🇧 People are realistic now | ⏯ |
| 我现在很烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored now | ⏯ |