| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
| 挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
| 呆头 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang out | ⏯ |
| 吊死啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang it | ⏯ |
| 挂起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
| 开挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| 挂上线 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up online | ⏯ |
| 挂袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang the bag | ⏯ |
| 吊起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang it up | ⏯ |
| 晾衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang the clothes | ⏯ |
| 吊你老母 🇭🇰 | 🇬🇧 Hang your mother | ⏯ |
| 自动挂机 🇨🇳 | 🇬🇧 Auto-hang-up | ⏯ |
| 先挂断 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up first | ⏯ |
| 一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang out together | ⏯ |
| 你吊东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You hang things | ⏯ |