| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| ASQUE DE NUIT AU CAMÉLIA 🇨🇳 | 🇬🇧 ASQUE DE NUIT AU CAM-LIA | ⏯ |
| 4+4=8 🇨🇳 | 🇬🇧 4 plus 4 plus 8 | ⏯ |
| 4×4=16 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 4 x 16 | ⏯ |
| 4÷4=2 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 4 x 2 | ⏯ |
| 4个人,4个行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 4 people, 4 suitcases | ⏯ |
| (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
| ТСЕФ4АВ+ЗП.9АЗВ 🇨🇳 | 🇬🇧 4 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
| لر4؟)ب) 🇨🇳 | 🇬🇧 4) ()) | ⏯ |
| 密码4个6,4个8 🇨🇳 | 🇬🇧 Passwords 4 6, 4 8 | ⏯ |
| 4月4号返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Returned on April 4 | ⏯ |
| 4月 🇨🇳 | 🇬🇧 April | ⏯ |
| 4层 🇨🇳 | 🇬🇧 4th floor | ⏯ |
| 4 5 🇨🇳 | 🇬🇧 4 5 | ⏯ |
| 4天 🇨🇳 | 🇬🇧 4 days | ⏯ |
| 第4 🇨🇳 | 🇬🇧 4th | ⏯ |
| 4点 🇨🇳 | 🇬🇧 4 oclock | ⏯ |
| 4寸 🇨🇳 | 🇬🇧 4 inch | ⏯ |
| 4楼 🇨🇳 | 🇬🇧 4th floor | ⏯ |