| 吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat soup round | ⏯ |
| 晚上吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat soup round in the evening | ⏯ |
| 冬至要吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice to eat soup round | ⏯ |
| 记得吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat soup round | ⏯ |
| 冬至吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice | ⏯ |
| 冬至吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat soup round on the winter solstice | ⏯ |
| 明天就是吃那个汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is to eat that soup round | ⏯ |
| 你们吃汤圆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat soup | ⏯ |
| 你吃了几个汤圆啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You ate a couple of soups | ⏯ |
| 你吃了几个汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 You ate a couple of soup sfriends | ⏯ |
| 吃汤圆或是饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat soup or dumplings | ⏯ |
| 你要不要吃一下汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a soup round | ⏯ |
| 汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Dumpling | ⏯ |
| 汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Dumpling | ⏯ |
| 汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Glutinous Rice Balls | ⏯ |
| 而南方喜欢吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 And the south likes to eat soup round | ⏯ |
| 小汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Small Soup Round | ⏯ |
| 汤圆儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Tang Yuan | ⏯ |
| 煮汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Boil the soup round | ⏯ |
| 做汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Make soup | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| 啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
| 啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
| 啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
| 啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |
| T啊啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 T ah ah | ⏯ |
| 清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
| 南技师,或者是你继续啊你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 South technician, or you continue ah ah ah | ⏯ |