| 我喜欢他的眼  🇨🇳 | 🇬🇧  I like his eyes | ⏯ | 
| 我好喜欢你的眼睛  🇨🇳 | 🇬🇧  I like your eyes so much | ⏯ | 
| 我好喜欢你的眼睛  🇨🇳 | 🇬🇧  I love your eyes | ⏯ | 
| 我要努力让你喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to try to make you like me | ⏯ | 
| 我喜欢巧克力  🇨🇳 | 🇬🇧  I like chocolate | ⏯ | 
| 我特别喜欢你的眼睛  🇨🇳 | 🇬🇧  I like your eyes very much | ⏯ | 
| 你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ | 
| 我喜欢这只猴子的眼睛  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the monkeys eyes | ⏯ | 
| 我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, do you like me | ⏯ | 
| 我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, and you like me | ⏯ | 
| 你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  You like me, and I like you | ⏯ | 
| 我喜欢吃巧克力  🇨🇳 | 🇬🇧  I like chocolate | ⏯ | 
| 我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like you, but you like me, I like you | ⏯ | 
| 你喜欢我可我不喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  You like me but I dont like you | ⏯ | 
| 我喜欢你的眼睛的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the color of your eyes | ⏯ | 
| 我很喜欢你眨眼的表情  🇨🇳 | 🇬🇧  I love your wink | ⏯ | 
| 我喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you | ⏯ | 
| 我喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you | ⏯ | 
| 你喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  You like me | ⏯ | 
| 我喜欢你  🇭🇰 | 🇬🇧  I like you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |