Chinese to Vietnamese

How to say 那是什么时候 in Vietnamese?

Khi nào vậy

More translations for 那是什么时候

那么什么时候  🇨🇳🇬🇧  So when
那个什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens that
那什么时候转  🇨🇳🇬🇧  So when to turn
是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was it
那什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you be back
那什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When will I see you
那什么时候见我  🇨🇳🇬🇧  When will you see me
那你什么时候走  🇨🇳🇬🇧  So when are you leaving
他是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was he
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
你什么时候去过那  🇨🇳🇬🇧  When have you been there
那些货什么时候出  🇨🇳🇬🇧  Whens the goods coming out
那你什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  So when are you free
那得什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When do you have to go home
那你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  So when are you going home
当什么什么时候  🇨🇳🇬🇧  When when
新年是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the New Year

More translations for Khi nào vậy

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?