| 我已经跟她说了,KFC等她  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive told her, KFC, wait for her | ⏯ | 
| 她现在在机场的t4等我  🇨🇳 | 🇬🇧  She is waiting for me at the airport t4 | ⏯ | 
| 我需要等她  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to wait for her | ⏯ | 
| 你上去吧,我在这里等她  🇨🇳 | 🇬🇧  Go on, Ill wait for her here | ⏯ | 
| 我们等一下她  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets wait for her | ⏯ | 
| 我等她一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for her for a while | ⏯ | 
| 等一会。等她给我回话  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute. Wait till she calls me back | ⏯ | 
| 我等了  🇨🇳 | 🇬🇧  I waited | ⏯ | 
| 她在宿舍了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes in the dorm | ⏯ | 
| 你等一等,她应该就快来了  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait, she should be coming | ⏯ | 
| 等她的美  🇨🇳 | 🇬🇧  wait for her beauty | ⏯ | 
| 他们配钥匙去了,我在这等她们回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyve got the keys, and Im waiting for them to come back | ⏯ | 
| 等等我在开车  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Im driving | ⏯ | 
| 我妈妈在外面等,她不敢坐  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother waits outside, shes afraid to sit | ⏯ | 
| 她在家里等着我放假回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes at home waiting for me to go back on vacation | ⏯ | 
| 稍等一下下,她现在在收拾东西进来了,她还在吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, shes packing up now, shes still eating | ⏯ | 
| 等他理我我就在线了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be online when hes talking to me | ⏯ | 
| 在这等我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me here | ⏯ | 
| 我在等人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for someone | ⏯ | 
| 我在等车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for the bus | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |