| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
| 胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
| 胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
| 胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
| 胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| 你在胡志明工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work in Ho Chi Minh | ⏯ |
| 你现在人在胡志明嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ |
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
| eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000 🇨🇳 | 🇬🇧 e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ |