| 她们都很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all beautiful | ⏯ |
| 你很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young | ⏯ |
| 你很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
| 很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
| 你很年轻啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young | ⏯ |
| 很多人都说我年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people say Im young | ⏯ |
| 你想法很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young | ⏯ |
| 你妈妈很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother is very young | ⏯ |
| 你爸爸很年轻! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father is young | ⏯ |
| 云很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 The clouds are beautiful | ⏯ |
| 吴再你很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Wu again you are very beautiful | ⏯ |
| 你很好看,也很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 You look good and beautiful | ⏯ |
| 美丽的成都 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful Chengdu | ⏯ |
| 我觉得你很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre young | ⏯ |
| 你看起来很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 You look young | ⏯ |
| 你现在也很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 You are young now | ⏯ |
| 老师很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher is very young | ⏯ |
| 你好,中国很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, China is very beautiful | ⏯ |
| 白云很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 The white clouds are beautiful | ⏯ |
| 春天很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring is beautiful | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |