Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
淘宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao | ⏯ |
淘宝上有淘宝上肯定有 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao has Taobao on certainly there | ⏯ |
淘宝运营 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao operations | ⏯ |
淘宝买 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao buy | ⏯ |
下一个淘宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Next Taobao | ⏯ |
淘宝商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao Mall | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
逛淘宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Taobao | ⏯ |
例如淘宝 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, Taobao | ⏯ |
淘宝群是中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao is China | ⏯ |
淘宝特价高端 🇨🇳 | 🇬🇧 Taobao special high-end | ⏯ |
我会在淘宝上买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy things on Taobao | ⏯ |
你下了淘宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go down Taobao | ⏯ |
就像中国的淘宝一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like Taobao in China | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
马云的公司淘宝上购买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack Mas company Taobao bought it | ⏯ |