| 我很好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, nice to meet you | ⏯ |
| 认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Glad to meet you | ⏯ |
| 认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
| 很高兴认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet | ⏯ |
| 你好 ,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
| 你好 很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
| 你好认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to know you | ⏯ |
| 你好,认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its a pleasure to meet you | ⏯ |
| 你好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
| 你好很高兴认识你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you! | ⏯ |
| 您好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its a pleasure to meet you | ⏯ |
| 你好,很高兴认识您! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, very happy to meet you | ⏯ |
| 我来自中国,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China, its nice to meet you | ⏯ |
| 你好我很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im glad to meet you | ⏯ |
| 认识你们很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
| 很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴认识你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |