Chinese to Vietnamese

How to say 你还烧小鸡吃 in Vietnamese?

Cô cũng nấu gà nữa

More translations for 你还烧小鸡吃

烧鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Cook chicken
小鸡鸡小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A chicken chicken
照烧鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Burn chicken wings
红烧鸡块  🇨🇳🇬🇧  Red roastchicken nuggets
吃鸡吃鸡  🇨🇳🇬🇧  Eat chicken
小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicks
小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Penis
还是烧鸡蛋,昨天他们不是吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Still boiled eggs, didnt they eat them yesterday
我要吃西红柿炒鸡蛋,还有红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat tomato scrambled eggs and red meat
小鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick
小鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicken
吃烧烤  🇨🇳🇬🇧  Eat a barbecue
小鸡小鸡叽叽叽  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
吃鸡  🇨🇳🇬🇧  Eat chicken
你是小学鸡  🇨🇳🇬🇧  Are you a primary school chicken
还有毛片,还有鸡蛋,你想吃啥  🇨🇳🇬🇧  And the slices, and the eggs
母鸡带小鸡  🇨🇳🇬🇧  The hen brought the chicken
你要吃鸡块  🇨🇳🇬🇧  Youre going to eat chicken nuggets
你吃不吃鸡蛋啦?谁吃鸡蛋举手  🇨🇳🇬🇧  Do you eat no eggs? Who eats eggs and raises their hands
小公鸡  🇨🇳🇬🇧  Little

More translations for Cô cũng nấu gà nữa

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia