Chinese to Vietnamese

How to say 我还以为你去找美女 in Vietnamese?

Tôi nghĩ bạn đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 我还以为你去找美女

我可以带你去找美女  🇨🇳🇬🇧  I can take you to find a beautiful woman
找美女  🇨🇳🇬🇧  Find a beautiful woman
走下班找你美女去  🇨🇳🇬🇧  Go to work to find your beautiful woman
我以为你是一个美女  🇨🇳🇬🇧  I thought you were a beautiful woman
我带你去找美女你要不要去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to find a beautiful woman, do you want to go
我想去找一个美女  🇨🇳🇬🇧  I want to find a beautiful woman
我要找美女  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a beautiful woman
我还以为你回去了  🇨🇳🇬🇧  I thought you were back
找个美女吧  🇨🇳🇬🇧  Find a beautiful woman
我还以为中国老师找你们  🇨🇳🇬🇧  I thought the Chinese teacher was looking for you
还有美女  🇨🇳🇬🇧  And beautiful women
美女美女我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much
你可以去找找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
怎么带他去找个美女  🇨🇳🇬🇧  How do you take him to find a beautiful woman
我可以帮你找妓女!  🇨🇳🇬🇧  I can help you find a whore
刚有两个美女找你  🇨🇳🇬🇧  I just had two beautiful women looking for you
找女人去  🇨🇳🇬🇧  Find a woman
我要去找女人  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a woman
西班牙,我还以为你是美国人  🇨🇳🇬🇧  Spain, I thought you were American
你昆明的美女还可以动吗  🇨🇳🇬🇧  Can your beautiful girls in Kunming move

More translations for Tôi nghĩ bạn đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed