Chinese to Vietnamese

How to say 全部的 in Vietnamese?

Tất cả chúng

More translations for 全部的

全部的  🇨🇳🇬🇧  All
我的全部  🇨🇳🇬🇧  All I have
全部的爱  🇨🇳🇬🇧  All love
你的全部  🇨🇳🇬🇧  All of you
全部  🇨🇳🇬🇧  All
全部  🇨🇳🇬🇧  whole
全部全体  🇨🇳🇬🇧  All of them
整个的完全的全部的  🇨🇳🇬🇧  The whole whole
出全部的货  🇨🇳🇬🇧  Out of all the goods
全部都是的  🇨🇳🇬🇧  Its all
所有的全部的  🇨🇳🇬🇧  All of it
全部要  🇨🇳🇬🇧  All to
全部脱  🇨🇳🇬🇧  Take all off
全部吗  🇨🇳🇬🇧  All of them
全部都是好的  🇨🇳🇬🇧  Its all good
你是我的全部  🇨🇳🇬🇧  Youre all I have
全部都是赢的  🇨🇳🇬🇧  Its all about winning
企业的全部人  🇨🇳🇬🇧  The whole person of the business
全部打七折,全部打七折  🇨🇳🇬🇧  All 70% off, all 70% off
全部都要  🇨🇳🇬🇧  All of them

More translations for Tất cả chúng

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile