| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 喔喔喔喔喔喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| 你试了哎呀妈呀哎呀妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| 喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| 哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| 啊哦~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| 喔喔。中国好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun | ⏯ |
| 哎呀问哦回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
| 噢噢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
| 呦呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes, oh, oh | ⏯ |
| 啊哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh | ⏯ |
| 哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh oh | ⏯ |