| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| watch TV  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV | ⏯ | 
| TV shows  🇨🇳 | 🇬🇧  TV show | ⏯ | 
| watch tv  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| 看电视,看电视  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV, watch TV | ⏯ | 
| 电视就是TV的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the TV TV | ⏯ | 
| 电视机  🇨🇳 | 🇬🇧  Tv | ⏯ | 
| 电视  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| 电视机  🇭🇰 | 🇬🇧  Tv | ⏯ | 
| 电视  🇭🇰 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| 电视电视  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| television  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| 電視  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| Television  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ |