Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里说话,我可以听到 in Vietnamese?

Bạn nói ở đây, tôi có thể nghe thấy

More translations for 你在这里说话,我可以听到

我在听你讲话,你可以听到我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Im listening to you, can you hear me
你可以在这里说  🇨🇳🇬🇧  You can say it here
我说我在听你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I was listening to you
我听不到你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
我说话可以听见吗  🇨🇳🇬🇧  Can I hear you talk
你可以在旁边蓝色见这里说话,我就听得懂  🇨🇳🇬🇧  You can talk here in the blue next to you, and I can understand
你能听到我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hear me
我这个只能给你说话,你说话我这边听不到  🇨🇳🇬🇧  I can only talk to you, you speak I cant hear
你刚才说的是什么?你可以说这里听听  🇨🇳🇬🇧  What did you just say? You can say listen here
听到你说话,我和你说话有困难  🇨🇳🇬🇧  I have trouble talking to you when I hear you
你在这里讲话,我能听懂  🇨🇳🇬🇧  I can understand when you speak here
听得到我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hear me
你想说什么,可以在这里说  🇨🇳🇬🇧  What you want to say can be said here
老板说在这里不可以到你房间可以的  🇨🇳🇬🇧  The boss said you cant get to your room here
可以说我能听懂的话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say what I can understand
你说话,它可以帮你翻译,这样我就听得懂你说话了  🇨🇳🇬🇧  You speak, it can help you translate, so I can understand you
听我说话!  🇨🇳🇬🇧  Listen to me
我可以帮你说话  🇨🇳🇬🇧  I can help you talk
你好,你听得到我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you hear me
你可以说白话,我能听懂一些  🇨🇳🇬🇧  You can speak the truth, I can understand some

More translations for Bạn nói ở đây, tôi có thể nghe thấy

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries