Chinese to Vietnamese

How to say 生日快乐 in Vietnamese?

Chúc mừng sinh nhật

More translations for 生日快乐

生日快乐,生日,生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, birthday, happy birthday
生日快乐,余生快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, happy life
生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Birthday
生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday
生日快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday
生日快乐  🇭🇰🇬🇧  Happy birthday
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you
周年生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Birthday, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you
祝你生日快乐,祝你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to you, happy birthday to you
生哥生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday brother
生日快乐,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, Merry Christmas
生日快乐圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Birthday Merry Christmas
捷,生日快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, Jet
你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to you
Steven,生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, Steven
句生日快乐,生日快乐,祝生日快乐,祝生日快乐,我的兔兔兔兔兔兔兔兔兔兔哟  🇨🇳🇬🇧  句生日快乐,生日快乐,祝生日快乐,祝生日快乐,我的兔兔兔兔兔兔兔兔兔兔哟
圣诞节快乐,生日快乐!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, happy birthday
圣诞快乐和生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas and Happy Birthday
生日快乐张先生  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday Mr. Zhang
2岁生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy 2nd Birthday

More translations for Chúc mừng sinh nhật

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng: