| 我想去百货大楼 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the department store | ⏯ |
| 一百天快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred days of happiness | ⏯ |
| 我要去乐天超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte | ⏯ |
| 我要去乐天酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte Hotel | ⏯ |
| 百乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Belle | ⏯ |
| 百货电 🇨🇳 | 🇬🇧 Department stores | ⏯ |
| 百货店 🇨🇳 | 🇬🇧 Department store | ⏯ |
| 那你有没有去天河城?天河百货 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to Tianhe City? Tianhe Department Store | ⏯ |
| 百家乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Baccarat | ⏯ |
| 百货商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Department Store | ⏯ |
| 大丸百货 🇨🇳 | 🇬🇧 Big Maru Department Store | ⏯ |
| 百货商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Department store | ⏯ |
| 百货公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Department store | ⏯ |
| 百货超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Department Stores | ⏯ |
| 我要去发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ship | ⏯ |
| 百事可乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Pepsi | ⏯ |
| 我想去法国老佛爷百货店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Old Buddha department store in France | ⏯ |
| 昨天我去送货了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the delivery yesterday | ⏯ |
| 我要去欢乐城 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Happy City | ⏯ |
| 老佛爷百货 🇨🇳 | 🇬🇧 Old Buddha Department Store | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| lotte castle plaza 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte castle plaza | ⏯ |
| 乐天派 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Pie | ⏯ |
| 乐天派 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte pie | ⏯ |
| 明洞乐天 🇨🇳 | 🇬🇧 Mingdong Lotte | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 乐天玛特超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Marte Supermarket | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| 我要去乐天超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte | ⏯ |
| 乐天免税店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Duty Free Shop | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 我要去乐天酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte Hotel | ⏯ |
| 明洞乐天免税店 🇨🇳 | 🇬🇧 Bright on Lotte duty-free shop | ⏯ |
| 比如乐天玛特,沃尔玛,雾霾 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, Lotte Marte, Wal-Mart, Haze | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |