| 你知道的太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 You know too much | ⏯ |
| 太多了嗯,能卖少一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much, huh | ⏯ |
| 你那个不知道多少钱一条了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know how much money one | ⏯ |
| 你知道的越少 🇨🇳 | 🇬🇧 The less you know | ⏯ |
| 我知道你的画卖出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know your paintings are sold | ⏯ |
| 你知道的真多! 🇨🇳 | 🇬🇧 You know so much | ⏯ |
| 卖多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you sell | ⏯ |
| 他知道多少汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Chinese does he know | ⏯ |
| 你知道这个多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how much this is | ⏯ |
| 我想知道你的身高是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what your height is | ⏯ |
| 一般会卖多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much will it usually sell | ⏯ |
| 你的桔子卖多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does your orange cost | ⏯ |
| 你知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you know | ⏯ |
| 今天你穿的比较少,你下次要穿多一点,知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear less today, you have to wear a little more next time, you know | ⏯ |
| 太少了,要多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Too little, a little more | ⏯ |
| 好的,知道了,10点见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I know, Ill see you at 10 | ⏯ |
| 卖多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 在哪知道知道知道这个软件一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to know know a little about this software | ⏯ |
| 你知道吗?要一万多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know? Its more than ten thousand | ⏯ |
| 一点点是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little bit | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |
| 鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |