| 听不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant hear you clearly | ⏯ | 
| 听不大清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant hear you clearly | ⏯ | 
| 没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly | ⏯ | 
| 她听不清楚,我们表达的不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  She couldnt hear it clearly, we couldnt express it clearly | ⏯ | 
| 我可能听不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I may not know | ⏯ | 
| 不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 声音太小,听不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  The sound is too small to hear clearly | ⏯ | 
| 很嘈杂啊听不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Its noisy, I cant hear it clearly | ⏯ | 
| 你听清楚了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you hear me | ⏯ | 
| 刚才没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly | ⏯ | 
| 我没有听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly | ⏯ | 
| 我不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Can not see clearly | ⏯ | 
| 还不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not clear | ⏯ | 
| 打字吧 我听不太清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Type, I cant hear you clearly | ⏯ | 
| 我没有耳机,听不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have headphones, I cant hear them clearly | ⏯ | 
| 没听清楚,请重复  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt hear you clearly, please repeat | ⏯ | 
| 抱歉,我没听清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I didnt catch you | ⏯ | 
| 清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  clear | ⏯ | 
| 清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Clear | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe  🇻🇳 | 🇬🇧  Minh I | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ |