| 我回中国寄过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I sent it back to China | ⏯ | 
| 买衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy clothes | ⏯ | 
| 那就买衣服,买衣服的  🇨🇳 | 🇬🇧  Then buy clothes, buy clothes | ⏯ | 
| 你过来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre coming to China | ⏯ | 
| 我要买衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy clothes | ⏯ | 
| 我买了衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought clothes | ⏯ | 
| 你给我买衣服吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You buy me clothes | ⏯ | 
| 我不帮老公买衣服,他自己买  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont buy clothes for my husband | ⏯ | 
| 我帮你买好衣服寄给他是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I buy him the clothes for you and send them to him | ⏯ | 
| 你回来中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre back in China | ⏯ | 
| 来买衣服吧,我们的衣服在大减价  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and buy clothes, our clothes are on sale | ⏯ | 
| 买新衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy new clothes | ⏯ | 
| 洗衣服的回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  The laundry is back | ⏯ | 
| 快来买我们的衣服吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and buy our clothes | ⏯ | 
| 来我们商店买衣服吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and buy clothes at our shop | ⏯ | 
| 请帮我脱衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take my clothes off | ⏯ | 
| 帮我衣服脱了  🇨🇳 | 🇬🇧  Take my clothes off | ⏯ | 
| 你新买的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your new clothes | ⏯ | 
| 中国我回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  China Im back | ⏯ | 
| 你来过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |