| 我等一会睡  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait until Ill sleep | ⏯ | 
| 我再睡一会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill sleep a little longer | ⏯ | 
| 我先小睡一会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take a nap first | ⏯ | 
| 我睡了一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I slept for a while | ⏯ | 
| 我想再睡一会  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep a little longer | ⏯ | 
| 我再睡一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get some more sleep | ⏯ | 
| 睡一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Get some sleep | ⏯ | 
| 等会午睡一会  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for a nap | ⏯ | 
| 我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping | ⏯ | 
| 我先睡会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill sleep first | ⏯ | 
| 我想睡会  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep | ⏯ | 
| 再睡一会吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets sleep a little longer | ⏯ | 
| 可以睡一会  🇨🇳 | 🇬🇧  You can sleep for a while | ⏯ | 
| 我先睡觉了,你也睡一会吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to bed first, and youll sleep for a while | ⏯ | 
| 我会看一会儿书就睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill read the book for a while and go to bed | ⏯ | 
| 我今天会晚一点睡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to sleep later today | ⏯ | 
| 我还想再睡一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to get some more sleep | ⏯ | 
| 好,我要睡一会儿觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Im going to get some sleep | ⏯ | 
| 不要担心。我会继续午睡一会。在我睡醒后,我会给你发送短信  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry. Ill go on a nap. Ill send you a text message when I wake up | ⏯ | 
| 我一直都在睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been sleeping | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |