| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its funny | ⏯ |
| 很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun | ⏯ |
| 天很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a very interesting day | ⏯ |
| 他很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very interesting | ⏯ |
| 书很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 The book is very interesting | ⏯ |
| 他很有趣很nice 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes funny and nice | ⏯ |
| 看书很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its interesting to read | ⏯ |
| 游泳很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming is fun | ⏯ |
| 植树很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to plant trees | ⏯ |
| 科学很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Science is interesting | ⏯ |
| 那里很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun there | ⏯ |
| 上课很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to take a class | ⏯ |
| 它们很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre fun | ⏯ |
| 一定很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be interesting | ⏯ |
| 因为很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its fun | ⏯ |
| 有很多乐趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of fun | ⏯ |
| 英语很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 English is very interesting | ⏯ |
| 踢足球很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to play football | ⏯ |
| 看电视很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to watch TV | ⏯ |
| 打篮球很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to play basketball | ⏯ |