| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| 电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Phone number | ⏯ | 
| 我电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  My phone number | ⏯ | 
| 中国电话号码有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a telephone number for China | ⏯ | 
| 电话号码 0563—6028070  🇨🇳 | 🇬🇧  Phone number 0563-6028070 | ⏯ | 
| 司机电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Drivers phone number | ⏯ | 
| 你的电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Your telephone number | ⏯ | 
| 我的电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  My phone number | ⏯ | 
| 电话号码错了  🇨🇳 | 🇬🇧  The phone number is wrong | ⏯ | 
| 预约电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Reservation sprees | ⏯ | 
| 电话号码为6589472  🇨🇳 | 🇬🇧  The phone number is 6589472 | ⏯ | 
| 她的电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Her phone number | ⏯ | 
| 电话号码是15962184473  🇨🇳 | 🇬🇧  The phone number is 15962184473 | ⏯ | 
| 给我电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me my phone number | ⏯ | 
| 他的电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  His telephone number | ⏯ | 
| 电子邮件地址或电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Email address or phone number | ⏯ | 
| 把你电话号,电话号码告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me your phone number, phone number | ⏯ | 
| 你有中国的电话号码吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a Chinese telephone number | ⏯ | 
| 电话号码是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the phone number | ⏯ | 
| 他的电话号码是  🇨🇳 | 🇬🇧  His phone number is | ⏯ | 
| 我的电话号码是  🇨🇳 | 🇬🇧  My phone number is | ⏯ |