Chinese to Vietnamese

How to say 今天去哪里 in Vietnamese?

Hôm nay chúng ta sẽ đi đâu

More translations for 今天去哪里

今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going today
今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go today
你今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today
今天去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where to play today
今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
今天要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today
今天去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today
你今天你今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
今天你去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
你今天去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today
今天去哪里玩啊  🇨🇳🇬🇧  Where to play today
今天安排去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you scheduled for today
我今天要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going today
你今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
今天去哪里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where to eat today
今天我们去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going today
今天去哪里玩呢  🇨🇳🇬🇧  Where to play today
你今天要去哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going there today
今天我们去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Where are we going today
我真好,今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Im so nice, where are you going today

More translations for Hôm nay chúng ta sẽ đi đâu

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B