| 你在說啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
| 說什 🇨🇳 | 🇬🇧 Say shi | ⏯ |
| 你在說什麼 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang nói gì đấy | ⏯ |
| 你太難說話啦 🇨🇳 | 🇵🇹 Você é muito difícil de falar | ⏯ |
| 他說他等你按摩 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông nói rằng ông muốn chờ đợi cho bạn để có được một xoa bóp | ⏯ |
| 希望你說話算數 🇨🇳 | 🇨🇳 希望你说话算数 | ⏯ |
| 你說的是英文嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you speaking English | ⏯ |
| 說一句區 🇨🇳 | 🇹🇭 บอกว่าอำเภอ | ⏯ |
| 小聲說話 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak in a whisper | ⏯ |
| 喜歡瞎說 🇨🇳 | 🇨🇳 喜欢瞎说 | ⏯ |
| 就說這個 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 你說的價格太高了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about too high a price | ⏯ |
| 愛拉拉你在說一句你在哪裡 🇨🇳 | 🇭🇰 爱拉拉你說句你喺邊度 | ⏯ |
| 里別再說話 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk anymore | ⏯ |
| 我不知道你在說什麼 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 會和你說明當天流程 🇨🇳 | 🇬🇧 will explain the days process with you | ⏯ |
| 我會說粵語啊 🇨🇳 | 🇭🇰 我會講粵語啦 | ⏯ |
| 你不要跟我人員怎麼說 🇨🇳 | 🇯🇵 私のスタッフに何も言わないでください | ⏯ |
| 你們剛才肯定是在說我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải có được nói rằng tôi đã nói về | ⏯ |