| 这是衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wardrobe | ⏯ |
| 那个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 That wardrobe | ⏯ |
| 衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wardrobe | ⏯ |
| 衣柜 🇭🇰 | 🇬🇧 Wardrobe | ⏯ |
| 这个是衣柜,只要三元 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a wardrobe, as long as three yuan | ⏯ |
| 大衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Big wardrobe | ⏯ |
| 存衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Save a wardrobe | ⏯ |
| 衣服柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes cabinet | ⏯ |
| 我家有个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a wardrobe in my house | ⏯ |
| 这个不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant this work | ⏯ |
| 衣服收纳柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes collection cabinet | ⏯ |
| 这个衣服好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this dress look good | ⏯ |
| 打开这个柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Open this cabinet | ⏯ |
| 这个是消毒柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a disinfection cabinet | ⏯ |
| 这个柜刚装好 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet has just been installed | ⏯ |
| 这个号码的话,是你们的那个衣物柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is your wardrobe | ⏯ |
| 这个衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress | ⏯ |
| 放在衣柜里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the closet | ⏯ |
| 我的衣服都在衣柜里 🇨🇳 | 🇬🇧 My clothes are in the closet | ⏯ |
| A你好,那个衣柜弄错了 🇨🇳 | 🇬🇧 A Hello, that wardrobe is wrong | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |