Chinese to Vietnamese

How to say 他说给你妈妈 in Vietnamese?

Ông nói với mẹ của bạn

More translations for 他说给你妈妈

这个给妈妈说  🇨🇳🇬🇧  This said to my mother
妈妈说给我煮  🇨🇳🇬🇧  Mom said cook it for me
妈妈,你给谁说话了  🇨🇳🇬🇧  Mom, who did you talk to
妈妈说  🇨🇳🇬🇧  Mom said
给妈妈  🇨🇳🇬🇧  To Mom
给:妈妈  🇨🇳🇬🇧  To: Mom
他妈妈  🇨🇳🇬🇧  His mother
他妈就说  🇨🇳🇬🇧  His mother said
他们说他妈妈的坏话  🇨🇳🇬🇧  They say bad things about his mother
我和你妈妈说  🇨🇳🇬🇧  I told your mother
他妈你说中文  🇨🇳🇬🇧  Mom said Chinese
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
你妈没给他吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt your mother give it to him
他问他妈妈  🇨🇳🇬🇧  He asked his mother
你他妈  🇨🇳🇬🇧  Youre the other mom
他做什么给她妈妈  🇨🇳🇬🇧  What does he do to her mother
让你妈妈带给你  🇨🇳🇬🇧  Let your mother bring you
他的妈妈  🇨🇳🇬🇧  His mother
他妈妈的  🇨🇳🇬🇧  His mothers
你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother

More translations for Ông nói với mẹ của bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me