| 晚上我们去酒吧跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go dancing in the bar | ⏯ |
| 我没有那么多时间去跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that much time to dance | ⏯ |
| 我们去看看吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go check it out | ⏯ |
| 上有时间去酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the bar | ⏯ |
| 有时间去看你和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to see you and your sister | ⏯ |
| 看看我的朋友有没有时间陪我去 🇨🇳 | 🇬🇧 See if my friend doesnt have time to go with me | ⏯ |
| 让我们去看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look | ⏯ |
| 你要是有空我们去看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre free well go and see | ⏯ |
| 我们另找时间去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets find another time to go to the movies | ⏯ |
| 还是去跳广场舞吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go dance in the square | ⏯ |
| 我准备去跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dance | ⏯ |
| 有时间我上市里兰卡去看你们去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to go to Riranca to see you | ⏯ |
| 你跳,我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You jump, I see | ⏯ |
| 你去跳舞吧,玩得开心点! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go dancing and have fun | ⏯ |
| 如果有时间我就去美国看你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have time, Ill go to America to see you | ⏯ |
| 有机会去中国看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to visit China | ⏯ |
| 我的女神好看 🇨🇳 | 🇬🇧 My goddess looks good | ⏯ |
| 看看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
| 如果你有时间,你也可以去海南看看 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time, you can also go to Hainan to see | ⏯ |
| 我去看望女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to see my daughter | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |