Vietnamese to Chinese

How to say Bạn hỏi bộ phận kĩ thuật in Chinese?

你问技术部门

More translations for Bạn hỏi bộ phận kĩ thuật

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 你问技术部门

技术部  🇨🇳🇬🇧  Technical Department
技术访问  🇨🇳🇬🇧  Technical access
生产技术部部长  🇨🇳🇬🇧  Minister of Production Technology
生产技术部副部长  🇨🇳🇬🇧  Deputy Minister of Production Technology
技术  🇨🇳🇬🇧  Technology
很多技术问题  🇨🇳🇬🇧  Many technical problems
访问部门  🇨🇳🇬🇧  Visit the department
技术上  🇨🇳🇬🇧  Technically
5G技术  🇨🇳🇬🇧  5G technology
技术的  🇨🇳🇬🇧  Technology
技术员  🇨🇳🇬🇧  Technician
工作日起,问你们部门,你们部门排班  🇨🇳🇬🇧  From work day, ask your department, your department is scheduled
技术交流  🇨🇳🇬🇧  Technological exchanges
无论技术  🇨🇳🇬🇧  Regardless of technology
技术主管  🇨🇳🇬🇧  Technical Director
技术人员  🇨🇳🇬🇧  technician
技术工人  🇨🇳🇬🇧  Skilled workers
最新技术  🇨🇳🇬🇧  The latest technology
超声技术  🇨🇳🇬🇧  Ultrasound technology
技术总监  🇨🇳🇬🇧  Technical Director