| 你在害怕什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you afraid of | ⏯ |
| 你害怕什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you afraid of | ⏯ |
| 你为什么害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you afraid | ⏯ |
| 他害怕什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is he afraid of | ⏯ |
| 不要说你害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say youre scared | ⏯ |
| 你得到我最害怕什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You get what Im most afraid of | ⏯ |
| 你想跟我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to tell me | ⏯ |
| 你想跟我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to tell me | ⏯ |
| 你害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid | ⏯ |
| 你想跟我说什么,你说出来 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want to say to me, you say it | ⏯ |
| 你在说什么,我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 我说过我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you I was scared | ⏯ |
| 你害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you scared | ⏯ |
| 你害怕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre scared | ⏯ |
| 你会害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be scared | ⏯ |
| 你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
| 我说超市跟你说什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did I say the supermarket told you | ⏯ |
| 他跟你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he tell you | ⏯ |
| 我在跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you | ⏯ |
| 你害怕我赖账 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid Im on the books | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |