| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
| Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
| MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
| 查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
| 查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| 你父亲死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers dead | ⏯ |
| 我的父亲允许了,我也很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 My father allowed it, and I was very happy | ⏯ |
| 这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 So the parents are very unhappy | ⏯ |
| 我很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy | ⏯ |
| 我替我父亲死 🇨🇳 | 🇬🇧 I died for my father | ⏯ |
| 你高兴我高兴了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
| 亲爱的父母我很高兴在新学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear parents.Im glad to be in my new school | ⏯ |
| 什么这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 What such parents are very unhappy with | ⏯ |
| 你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy | ⏯ |
| 这让父母不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 This makes parents unhappy | ⏯ |
| 为了让父母高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 To make parents happy | ⏯ |
| 我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad | ⏯ |
| 我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 I am happy | ⏯ |
| 佩奇很高兴,不是爱看你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Peppa is happy, not happy to see you | ⏯ |
| 你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
| 你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im happy | ⏯ |
| 很高兴见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
| 你聊了我父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 You talked to my father | ⏯ |
| 你饶了我父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 You spared my father | ⏯ |
| 我现在很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy right now | ⏯ |