| 我配不上你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont deserve you | ⏯ | 
| 我不好,我配不上你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not good, I dont deserve you | ⏯ | 
| 你不配  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont deserve it | ⏯ | 
| 不匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Mismatch | ⏯ | 
| 你帮我搭配  🇨🇳 | 🇬🇧  You go for me | ⏯ | 
| 两层配画,一层不配  🇨🇳 | 🇬🇧  Two-story painting, one mismatched | ⏯ | 
| 不能匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant match | ⏯ | 
| 给你配  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you | ⏯ | 
| 你配么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you deserve it | ⏯ | 
| 为了配上你,我甘愿付出生命  🇨🇳 | 🇬🇧  In order to match you, I am willing to give life | ⏯ | 
| 我不知道怎么搭配我的裤子和上衣  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to match my pants and top | ⏯ | 
| 型号不匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Model does not match | ⏯ | 
| 上去修理时,我一起带上配件  🇨🇳 | 🇬🇧  When I go up for repairs, I bring the accessories with me | ⏯ | 
| 我联系不上你  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant get in touch with you | ⏯ | 
| 许配给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Promise to give you | ⏯ | 
| 我觉得跟你很配  🇨🇳 | 🇬🇧  I think its a good match for you | ⏯ | 
| 对不起,我跟不上你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I cant keep up with you | ⏯ | 
| 我去拿配件一会就上来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get the accessories in a moment | ⏯ | 
| 航班上没有配备  🇨🇳 | 🇬🇧  Not equipped on the flight | ⏯ | 
| 我刚上大学时不知道怎么分配时间  🇨🇳 | 🇬🇧  When I first went to college, I didnt know how to allocate my time | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |