Chinese to Vietnamese

How to say 下次希望能和你合作 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian tôi hy vọng tôi có thể làm việc với bạn

More translations for 下次希望能和你合作

希望可以和你合作  🇨🇳🇬🇧  I hope I can cooperate with you
希望合作  🇨🇳🇬🇧  I want to cooperate
希望我们能够再次合作  🇨🇳🇬🇧  I hope we can cooperate again
希望和您长期合作  🇨🇳🇬🇧  Hope to work with you for a long time
希望在2020年能够在一起,和你合作,合作愉快  🇨🇳🇬🇧  Hope to be together in 2020, and you cooperate, happy cooperation
希望我们合作能双赢  🇨🇳🇬🇧  I hope we can cooperate in a win-win situation
希望2020年我们能合作  🇨🇳🇬🇧  Hopefully we can work together in 2020
希望合作成功  🇨🇳🇬🇧  I hope the cooperation will succeed
我也是希望能够和您合作生意  🇨🇳🇬🇧  I also hope to be able to cooperate with you in business
我希望能跟您一直合作  🇨🇳🇬🇧  I hope to work with you all the time
很希望跟他合作  🇨🇳🇬🇧  Id love to work with him
希望能和你相见  🇨🇳🇬🇧  I hope to meet you
我希望下次能再见面  🇨🇳🇬🇧  I hope to see you again next time
我希望我们能合作愉快的  🇨🇳🇬🇧  I hope we can cooperate happily
希望我们合作愉快  🇨🇳🇬🇧  I hope we can cooperate happily
我希望和我合作的人都能得到收益  🇨🇳🇬🇧  I hope that the people I work with will benefit
我希望下次能早点见面  🇨🇳🇬🇧  I hope to meet you early next time
希望能再次见面  🇨🇳🇬🇧  I hope to meet again
希望下次成都见  🇨🇳🇬🇧  I hope to see you in Chengdu next time
希望以后有机会能一起合作  🇨🇳🇬🇧  I hope I have the opportunity to work together in the future

More translations for Tiếp theo thời gian tôi hy vọng tôi có thể làm việc với bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me