Chinese to Vietnamese
| 等会马上 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till soon | ⏯ |
| 上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Serving | ⏯ |
| 上菜是会先上开胃菜,再到主菜,最后是甜点 🇨🇳 | 🇬🇧 The course is first an appetizer, then the main course, and finally dessert | ⏯ |
| 上海菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai cuisine | ⏯ |
| 等会等待 🇨🇳 | 🇬🇧 wait | ⏯ |
| 等会 🇨🇳 | 🇬🇧 wait for the meeting | ⏯ |
| 等会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait | ⏯ |
| 我会做菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I can cook | ⏯ |
| 很会做菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good at cooking | ⏯ |
| 还没上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent served yet | ⏯ |
| 上街买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the street to buy food | ⏯ |
| 好的,上等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait | ⏯ |
| 等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a moment | ⏯ |
| 我会等 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait | ⏯ |
| 等会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
| 等会见 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the meeting | ⏯ |
| 等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
| 你等会 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll wait | ⏯ |
| 等会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for a while | ⏯ |
| 上菜大概需要25分钟您稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 25 minutes to serve you | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |