Chinese to Vietnamese

How to say 现在是你在写字吗 in Vietnamese?

Bạn đang viết bây giờ

More translations for 现在是你在写字吗

我在写字  🇨🇳🇬🇧  Im writing
你现在就是试着认字是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre just trying to recognize it now, arent you
然后在写你名字  🇨🇳🇬🇧  And then im writing your name
现在听写  🇨🇳🇬🇧  Now dictation
是写名字吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a name
在写一个名字  🇨🇳🇬🇧  In writing a name
你现在是在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in China now
你现在是在北京吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in Beijing now
你现在是在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
你现在是在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
是现在吗  🇨🇳🇬🇧  Is it now
你现在是住在外国是吗  🇨🇳🇬🇧  You live in a foreign country now, arent you
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
你现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
你现在在吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating now
你在写作业吗  🇨🇳🇬🇧  Are you doing your homework
现在是写作业时间  🇨🇳🇬🇧  Its homework time
你现在是在中国住吗  🇨🇳🇬🇧  Are you living in China now
你现在是在读大学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in college now
你们现在是在上课吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in class now

More translations for Bạn đang viết bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng