| 一辈子我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you all my life | ⏯ |
| 我爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you all my life | ⏯ |
| 我会恨你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hate you for the rest of my life | ⏯ |
| 我会爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I will love you all my life | ⏯ |
| 我爱你,爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Love you all my life | ⏯ |
| 我会照顾你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of you for the rest of my life | ⏯ |
| 你好,我想要一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to live my life | ⏯ |
| 可是我不能够陪你一辈子,我该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant stay with you all my life, what should I do | ⏯ |
| 一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifetime | ⏯ |
| 一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime | ⏯ |
| 我恐怕不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant | ⏯ |
| 恐怕我不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant | ⏯ |
| 等你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait your whole life | ⏯ |
| 一辈子爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you all my life | ⏯ |
| 爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you all your life | ⏯ |
| 爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you all my life | ⏯ |
| 我是怕裤子小,不能穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid the pants are small and I cant wear them | ⏯ |
| 要和我过一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 To live with me for the rest of my life | ⏯ |
| 我想好好爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to love you all my life | ⏯ |
| 你会一辈子对我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be good to me all your life | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |