| 在哪里?看多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is it? How much do you see | ⏯ | 
| 门票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the ticket | ⏯ | 
| 这个门票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the ticket | ⏯ | 
| 你好,门票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how much is the ticket | ⏯ | 
| 一共多少钱,在哪里交钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it and where to pay | ⏯ | 
| 门票多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How many tickets are there | ⏯ | 
| 看下多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at how much money | ⏯ | 
| 故宫的门票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the entrance ticket to the Forbidden City | ⏯ | 
| 票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the ticket | ⏯ | 
| 看里面有多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  See how much money is in it | ⏯ | 
| 请问一下,我在哪里买门票呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, where can I buy tickets | ⏯ | 
| 门票哪里买  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the tickets to buy | ⏯ | 
| 哪里可以买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I buy tickets | ⏯ | 
| 所有景点门票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the ticket for all attractions | ⏯ | 
| 可以查一下哪里有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you find out where it is | ⏯ | 
| 船票多少钱一张  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the ticket | ⏯ | 
| 船票多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the ferry ticket | ⏯ | 
| 五元门票多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the five-dollar ticket | ⏯ | 
| 能帮一下我在哪里取票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me get my ticket somewhere | ⏯ | 
| 看一下房间要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does the room cost | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n  🇨🇳 | 🇬🇧  ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ |