| 走这条路 🇨🇳 | 🇬🇧 Take this road | ⏯ |
| 你要穿过马路,沿着这条路直走 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to cross the road and go straight along the road | ⏯ |
| 穿过这条路 🇨🇳 | 🇬🇧 Go through this road | ⏯ |
| 沿着这条路走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go along this road | ⏯ |
| 这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get this way | ⏯ |
| 这这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do i get this way | ⏯ |
| 你好,这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do I get along this road | ⏯ |
| 沿着这条路直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight along this road | ⏯ |
| 这条路怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get along this road | ⏯ |
| 去这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this road | ⏯ |
| 这条路怎么走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get along this road | ⏯ |
| 你们也要走这条路线 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going this way, too | ⏯ |
| 为你好,这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 For your own good, how do I get this way | ⏯ |
| 请问你这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get this way, please | ⏯ |
| 这几条路都在封路,你就不要走这条路了,选择别的道路走不可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 These roads are closed, you do not take this road, choose another road to go can not | ⏯ |
| 两条腿走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk on two legs | ⏯ |
| 条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to get there | ⏯ |
| 请问这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get this way | ⏯ |
| 你好,请问这条路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get this way | ⏯ |
| 你见过这条狗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen this dog | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |
| 鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |
| 小宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Bao | ⏯ |