| 自己做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your own business | ⏯ |
| 自己的生活自己做主,抓住每一个机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Take ownership of your own life and take every opportunity | ⏯ |
| 我会做我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be myself | ⏯ |
| 你自己也可以做到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it yourself | ⏯ |
| 我会做好我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do myself well | ⏯ |
| 我可以自己保护自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I can protect myself | ⏯ |
| 指甲我也会做自己学的 🇨🇳 | 🇬🇧 Nails I will do my own learning | ⏯ |
| 我自己可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it myself | ⏯ |
| 你自己去联系他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact them yourself | ⏯ |
| 你自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 You did it yourself | ⏯ |
| 做你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be yourself | ⏯ |
| 做自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be yourself | ⏯ |
| 做我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be myself | ⏯ |
| 你们自己敷也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it yourself | ⏯ |
| 会喜爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 will love yourself | ⏯ |
| 我以前自己会养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to have dogs myself | ⏯ |
| 自己的电话,自己找 🇨🇳 | 🇬🇧 own phone, find yourself | ⏯ |
| 学会了以后自己可以教你 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn to teach you yourself | ⏯ |
| 自己的事情自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your own thing | ⏯ |
| 你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |