| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| 见到你很高兴,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
| 很高兴在这里见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you here | ⏯ |
| 见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been nice seeing you | ⏯ |
| 很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to see you | ⏯ |
| 见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
| 见到你很高兴! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
| 很多很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of nice to see you | ⏯ |
| 很高兴见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴又见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
| 我很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you | ⏯ |
| 很高兴见到你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
| 见到你也很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you, too | ⏯ |
| 见到你我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you | ⏯ |
| 嗨,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi, nice to meet you | ⏯ |
| 你好,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
| 你好,见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its nice to see you | ⏯ |
| 很高兴见到您 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
| 好久不见。见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time no see. Its nice to see you | ⏯ |
| 再次见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |