| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Yu | ⏯ | 
| 你们价格多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your price | ⏯ | 
| 价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price | ⏯ | 
| 价格给你们多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much the price gives you | ⏯ | 
| 你们能接受的价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price you can accept | ⏯ | 
| 多少价格  🇨🇳 | 🇬🇧  How much | ⏯ | 
| 价格多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price | ⏯ | 
| 多少价格  🇨🇳 | 🇬🇧  How much price | ⏯ | 
| 你的目标价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your target price | ⏯ | 
| 你心里价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price in your heart | ⏯ | 
| 手表的价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of the watch | ⏯ | 
| 价格多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the price | ⏯ | 
| 这个是多少价格  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of this | ⏯ | 
| 出租车的价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of a taxi | ⏯ | 
| 这双鞋的价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of this pair of shoes | ⏯ | 
| 面包的价格多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the price of the bread | ⏯ | 
| 薯片,你的心理价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Chips, whats your psychological price | ⏯ | 
| 你购买礼包的价格是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did you pay for the gift pack | ⏯ | 
| 你们进的是大蒜,什么价格,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre in garlic, whats the price, how much | ⏯ | 
| 具体多少价格  🇨🇳 | 🇬🇧  How much exactly | ⏯ | 
| 一套价格多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the price of a set | ⏯ |