| 你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
| 你们下飞机,从哪里从哪里飞到这里来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get off the plane and where did you fly here | ⏯ |
| 从哪里进去里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get in there | ⏯ |
| 你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| 你从哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| 货到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the goods | ⏯ |
| 从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from | ⏯ |
| 你从哪里来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| 你从哪里回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
| 你是从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| 你们从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| 货发到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the shipment going | ⏯ |
| 从哪里来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
| 他从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did he come from | ⏯ |
| 你这个货物发到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you send this goods | ⏯ |
| 从哪里进登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get in the gate | ⏯ |
| 从这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
| 从中国哪里发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to ship from China | ⏯ |
| 你从哪里汇出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you sink it | ⏯ |
| 请问你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |