| 卸货  🇨🇳 | 🇬🇧  Unloading | ⏯ | 
| 今天不卸货  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont unload today | ⏯ | 
| 来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 时间来不及了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 25号下单来不及岀货  🇨🇳 | 🇬🇧  25th order is too late to pick up goods | ⏯ | 
| 时间太少了,有些货来不及贴  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is too little, some goods are too late to paste | ⏯ | 
| 把货从车上卸下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Get the goods off the car | ⏯ | 
| 你把车开进来卸货  🇨🇳 | 🇬🇧  You drive in to unload the goods | ⏯ | 
| 我上班要来不及了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im too late for work | ⏯ | 
| 来不及了,你先忙吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late, youre busy | ⏯ | 
| 新年已经来不及了  🇨🇳 | 🇬🇧  The New Year is over | ⏯ | 
| 可能来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  It may be too late | ⏯ | 
| 时间来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 这对来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 吃都来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late to eat | ⏯ | 
| 你们应该来不及吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  You should ngo | ⏯ | 
| 有没有卸货的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anyone unloading | ⏯ | 
| 我等不及了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant wait | ⏯ | 
| 时间可能来不及了,要不你  🇨🇳 | 🇬🇧  Time may be too late, or you | ⏯ | 
| 我担心来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid its too late | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |