| 咱俩  🇨🇳 | 🇬🇧  We | ⏯ | 
| 那咱俩明  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, lets both of us | ⏯ | 
| 咱俩做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  We have sex | ⏯ | 
| 生孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Give birth to a child | ⏯ | 
| 生孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a baby | ⏯ | 
| 晚上咱俩吃个苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  We have an apple in the evening | ⏯ | 
| 咱俩很近的  🇨🇳 | 🇬🇧  Were close | ⏯ | 
| 吧咱俩吃啥  🇨🇳 | 🇬🇧  What are we going to eat | ⏯ | 
| 咱俩视频吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets both video | ⏯ | 
| 2016年中国才允许生两个孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  China only allowed two children in 2016 | ⏯ | 
| 生了一个男孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  gave birth to a boy | ⏯ | 
| 三个成年人两个孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Three adults and two children | ⏯ | 
| 咱俩咱们俩是不是都是神经病  🇨🇳 | 🇬🇧  Are we both neurotic | ⏯ | 
| 王子与从天而降,咱们俩个小坑  🇨🇳 | 🇬🇧  The prince and the fall from the sky, we two small pit | ⏯ | 
| 咱俩个就可以沟通了  🇨🇳 | 🇬🇧  We can communicate with each other | ⏯ | 
| 咱俩还有名字  🇨🇳 | 🇬🇧  We also have names | ⏯ | 
| 思考思考咱俩  🇨🇳 | 🇬🇧  Think about us both | ⏯ | 
| 第二个孩子出生了  🇨🇳 | 🇬🇧  The second child was born | ⏯ | 
| 咱们今天饱饺子  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have dumplings today | ⏯ | 
| 他明年会生一个小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  He will have a baby next year | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳 | 🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ |