| 感觉很不错  🇨🇳 | 🇬🇧  It feels good | ⏯ | 
| 我感觉你打错了  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel like youre wrong | ⏯ | 
| 感觉自己又说错话了  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel like Ive said something wrong | ⏯ | 
| 感觉你每次不说话的时候就觉得自己说错话了  🇨🇳 | 🇬🇧  It feels like every time you dont talk, you feel like youre saying the wrong thing | ⏯ | 
| 我感觉自己又说错话了  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel like Ive said the wrong thing again | ⏯ | 
| 感觉好些了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you feeling better | ⏯ | 
| 感冒感觉好些了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the cold feel better | ⏯ | 
| 感觉这个不错,准备看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Feel s( Its good, ready to see it | ⏯ | 
| 这不是你错  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not your fault | ⏯ | 
| 是不是错了?错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that wrong? Wrong | ⏯ | 
| 你说错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre wrong | ⏯ | 
| 感觉少了些什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What doesnt it feel like | ⏯ | 
| 你说的这些  🇨🇳 | 🇬🇧  You said that | ⏯ | 
| 感觉这个很不错,准备看看  🇨🇳 | 🇬🇧  It feels good, ready to see | ⏯ | 
| 这组的节奏感不错  🇨🇳 | 🇬🇧  This group has a good rhythm | ⏯ | 
| 你说它是错的  🇨🇳 | 🇬🇧  You said it was wrong | ⏯ | 
| 不是不跟你说话,感觉他们要说你一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not that I dont talk to you that they feel like theyre talking about you | ⏯ | 
| 不是你的错  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not your fault | ⏯ | 
| 你会感觉好一些  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to feel better | ⏯ | 
| 我感觉这个很不错,准备看看  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel good about this, ready to see | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |