| 宝石建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Gem Advice | ⏯ |
| 建议宝石 🇨🇳 | 🇬🇧 Suggested Gemstones | ⏯ |
| 建议m 🇨🇳 | 🇬🇧 Recommendation m | ⏯ |
| 爸爸穿妈妈的衣服裤子跟宝宝喂奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad wears his mothers clothes and pants to feed his baby | ⏯ |
| 爸爸不在家,只有宝宝和妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad is not at home, only the baby and the mother | ⏯ |
| 你的建议是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your suggestion | ⏯ |
| 我的建议是 🇨🇳 | 🇬🇧 My advice is yes | ⏯ |
| 医生建议我爸爸戒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctor advised my father to give up smoking | ⏯ |
| 爸爸和妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad and Moms | ⏯ |
| 爸爸爸爸爸爸思宝宝,思宝宝,思宝宝是抱抱,是宝宝是宝宝是宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad daddy daddy sibaby, si baby, si baby is hugging, is the baby is the baby is the baby | ⏯ |
| 我是你爸爸的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your fathers mother | ⏯ |
| 爸爸的宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Daddys baby | ⏯ |
| 爸爸妈妈,爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad, Mom and Dad | ⏯ |
| 妈妈爸爸妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
| 你对妈妈的建议有什么想法 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of Moms advice | ⏯ |
| 亲爱的爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear Mom and Dad | ⏯ |
| 建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Suggestions | ⏯ |
| 建议 🇨🇳 | 🇬🇧 proposal | ⏯ |
| 爸爸妈妈是我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad are my family | ⏯ |
| 天使宝宝的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 The mother of the baby angel | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
| Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
| cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
| Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
| 查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
| 查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
| Baby baby 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby Baby | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 小男宝宝小女宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby boy baby baby baby | ⏯ |
| По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
| 宝宝宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby baby | ⏯ |
| 亲爱的宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, baby | ⏯ |
| 宝贝宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby baby | ⏯ |